cypripedium arietinum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypripedium arietinum+ Noun
- Lan hài Bắc Mỹ, có hoa màu xanh hơi nâu, môi màu đỏ và trắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ram's-head ram's-head lady's slipper Cypripedium arietinum
Lượt xem: 799